dầu mỡ trong Tiếng Anh là gì?

dầu mỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dầu mỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dầu mỡ

    lubricating oil; lubricant

    tay hắn toàn là dầu mỡ his hands are oily

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dầu mỡ

    Lubricant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dầu mỡ

    lubricant