dầu lòng trong Tiếng Anh là gì?

dầu lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dầu lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dầu lòng

    (cũ) at will,as one pleases; (cũ, ít dùng) tak the trouble

    xin ông dầu lòng chờ vậy please take trouble to wait

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dầu lòng

    (cũ) At will,as one pleases.

    (cũ, ít dùng) Tak the trouble

    Xin ông dầu lòng chờ vậy: please take trouble to wait

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dầu lòng

    at will, as one pleases