dầu lòng trong Tiếng Anh là gì?
dầu lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dầu lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dầu lòng
(cũ) at will,as one pleases; (cũ, ít dùng) tak the trouble
xin ông dầu lòng chờ vậy please take trouble to wait
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dầu lòng
(cũ) At will,as one pleases.
(cũ, ít dùng) Tak the trouble
Xin ông dầu lòng chờ vậy: please take trouble to wait
Từ điển Việt Anh - VNE.
dầu lòng
at will, as one pleases
Từ liên quan
- dầu
- dầu cá
- dầu cọ
- dầu là
- dầu mè
- dầu mỏ
- dầu mỡ
- dầu sả
- dầu ta
- dầu ve
- dầu xả
- dầu ăn
- dầu bóp
- dầu bôi
- dầu bắp
- dầu cao
- dầu cho
- dầu cặn
- dầu dãi
- dầu dừa
- dầu hoả
- dầu hôi
- dầu hắc
- dầu hỏa
- dầu khí
- dầu lạc
- dầu lửa
- dầu máy
- dầu mấu
- dầu rán
- dầu sao
- dầu thô
- dầu tây
- dầu vậy
- dầu xoa
- dầu xức
- dầu đặc
- dầu chẩu
- dầu chổi
- dầu giấm
- dầu lanh
- dầu luyn
- dầu lòng
- dầu mù u
- dầu nhớt
- dầu nhờn
- dầu thơm
- dầu trám
- dầu tung
- dầu vừng