dầu vậy trong Tiếng Anh là gì?

dầu vậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dầu vậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dầu vậy

    for all that, in spite of that

    dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì for all that, he is not happy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dầu vậy

    For all that

    Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì: For all that, he is not happy