dạy kèm trong Tiếng Anh là gì?
dạy kèm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạy kèm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dạy kèm
to teach privately; to coach; to tutor; to give private tuition; to give private lessons
dạy kèm tiếng pháp cho ai to give somebody private tuition in french; to give somebody private lessons in french; to coach somebody in french
bố mẹ tôi nhờ một thầy đến dạy kèm tôi thi đại học my parents employed a tutor to coach me for the university entrance exam
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dạy kèm
Tutor
Từ điển Việt Anh - VNE.
dạy kèm
tutor
Từ liên quan
- dạy
- dạy dỗ
- dạy kê
- dạy tư
- dạy bảo
- dạy cho
- dạy dày
- dạy học
- dạy kèm
- dạy môn
- dạy thế
- dạy đời
- dạy khôn
- dạy nghề
- dạy ngựa
- dạy thay
- dạy thêm
- dạy không
- dạy phụ đạo
- dạy dỗ đàn em
- dạy bà ru cháu
- dạy khỉ leo cây
- dạy nói như vẹt
- dạy bằng vấn đáp
- dạy dỗ ở nhà trường
- dạy nhắc lại như vẹt
- dạy thầy tu đọc kinh
- dạy học bằng máy tính
- dạy con từ thuở còn thơ
- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp