dạy dỗ trong Tiếng Anh là gì?

dạy dỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạy dỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạy dỗ

    to bring up; to educate

    dạy dỗ con cái to bring up/educate one's children

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dạy dỗ

    Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dạy dỗ

    to teach, educate, instruct