dạy bảo trong Tiếng Anh là gì?

dạy bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạy bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạy bảo

    to teach; to educate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dạy bảo

    * verb

    to rear; to elevate; to bring up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dạy bảo

    to educate, teach, instruct, bring up, rear, guide