dạy đời trong Tiếng Anh là gì?
dạy đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạy đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dạy đời
xem lên lớp 3, 4
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dạy đời
(khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle
Từ điển Việt Anh - VNE.
dạy đời
speak in a superior tone, speak with a superior air, talk
Từ liên quan
- dạy
- dạy dỗ
- dạy kê
- dạy tư
- dạy bảo
- dạy cho
- dạy dày
- dạy học
- dạy kèm
- dạy môn
- dạy thế
- dạy đời
- dạy khôn
- dạy nghề
- dạy ngựa
- dạy thay
- dạy thêm
- dạy không
- dạy phụ đạo
- dạy dỗ đàn em
- dạy bà ru cháu
- dạy khỉ leo cây
- dạy nói như vẹt
- dạy bằng vấn đáp
- dạy dỗ ở nhà trường
- dạy nhắc lại như vẹt
- dạy thầy tu đọc kinh
- dạy học bằng máy tính
- dạy con từ thuở còn thơ
- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp