dây trong Tiếng Anh là gì?

dây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dây

    * dtừ

    rope; cord, wire, string, fiber

    dây điện electric wire (anat) chord; cord

    dây tủy the spinal chord

    * dtừ

    soil, stain; touch, get mixed up with

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dây

    * noun

    rope; cord; wire; string

    dây điện: electric wire. (Anat) chord; cord

    dây tủy: the spinal chord

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dây

    fiber, string, wire, cord, rope