dây dưa trong Tiếng Anh là gì?

dây dưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dây dưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dây dưa

    * đtừ

    to drag on; to drag out

    để công việc dây dưa to drag out one's work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dây dưa

    * verb

    to drag on; to drag out

    để công việc dây dưa: to drag out one's work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dây dưa

    to drag on, drag out