dây sên trong Tiếng Anh là gì?
dây sên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dây sên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dây sên
chain
dây sên chùng slack chain
thay dây sên xe đạp to change a bicycle chain
Từ liên quan
- dây
- dây da
- dây dù
- dây dợ
- dây ga
- dây go
- dây rẽ
- dây rủ
- dây về
- dây bện
- dây bọc
- dây chì
- dây cáp
- dây câu
- dây cót
- dây cằm
- dây cột
- dây dưa
- dây dải
- dây dẫn
- dây dắt
- dây dọi
- dây gân
- dây hãm
- dây kéo
- dây lai
- dây leo
- dây lèo
- dây lều
- dây lụa
- dây máu
- dây mũi
- dây mật
- dây mềm
- dây mực
- dây neo
- dây nhỏ
- dây néo
- dây nói
- dây nút
- dây nịt
- dây nối
- dây oan
- dây rút
- dây rốn
- dây sên
- dây sắt
- dây tai
- dây tua
- dây tây


