dây nịt trong Tiếng Anh là gì?
dây nịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dây nịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dây nịt
belt
đeo dây nịt to wear a belt
Từ điển Việt Anh - VNE.
dây nịt
belt
Từ liên quan
- dây
- dây da
- dây dù
- dây dợ
- dây ga
- dây go
- dây rẽ
- dây rủ
- dây về
- dây bện
- dây bọc
- dây chì
- dây cáp
- dây câu
- dây cót
- dây cằm
- dây cột
- dây dưa
- dây dải
- dây dẫn
- dây dắt
- dây dọi
- dây gân
- dây hãm
- dây kéo
- dây lai
- dây leo
- dây lèo
- dây lều
- dây lụa
- dây máu
- dây mũi
- dây mật
- dây mềm
- dây mực
- dây neo
- dây nhỏ
- dây néo
- dây nói
- dây nút
- dây nịt
- dây nối
- dây oan
- dây rút
- dây rốn
- dây sên
- dây sắt
- dây tai
- dây tua
- dây tây