chuyển trong Tiếng Anh là gì?

chuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyển sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuyển

    * đtừ

    to move, to shift, to switch over, to budge

    chuyển đi ở nơi khác to move to another place

    chuyển quân to move troops

    to forward, to convey, to pass on, to hand on; pass, give

    chuyển bức thư của bạn gửi về cho gia đình to forward a friend's letter to his family

    chuyển lời cám ơn to convey someone's thanks

    to change; to shake, tremble; to transfer, transmit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuyển

    * verb

    To move, to transfer, to shift, to switch over, to change

    chuyển đi ở nơi khác: to move to another place

    chuyển quân: to move troops

    chuyển sang nhà mới: to move in

    chuyển công tác: to get a transfer

    chuyển tiền: to transfer money

    chuyển bại thành thắng: to change defeat into victory

    lay chẳng chuyển: to shake (a stone...) without being able to move it

    nói mãi mà hắn vẫn không chuyển

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuyển

    to take, transfer, move, transmit, convert, change, pass, shift, switch (over)