chuyển biến trong Tiếng Anh là gì?
chuyển biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyển biến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuyển biến
to change, to evolve
cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư tưởng và nhận thức the evolution of revolution has brought about a deep change in ideology and consciousness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuyển biến
To change, to evolve
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuyển biến
to change, evolve
Từ liên quan
- chuyển
- chuyển di
- chuyển dạ
- chuyển tự
- chuyển vế
- chuyển về
- chuyển vị
- chuyển xạ
- chuyển âm
- chuyển đi
- chuyển đệ
- chuyển cho
- chuyển chỗ
- chuyển chữ
- chuyển cấp
- chuyển dân
- chuyển dời
- chuyển gói
- chuyển gửi
- chuyển hoá
- chuyển hóa
- chuyển hồi
- chuyển lay
- chuyển lạc
- chuyển lại
- chuyển lậu
- chuyển lời
- chuyển ngữ
- chuyển qua
- chuyển thư
- chuyển thể
- chuyển tàu
- chuyển tải
- chuyển vần
- chuyển vận
- chuyển đạn
- chuyển đạt
- chuyển đổi
- chuyển biên
- chuyển biến
- chuyển bánh
- chuyển bệnh
- chuyển bụng
- chuyển dịch
- chuyển dụng
- chuyển giao
- chuyển hoán
- chuyển hàng
- chuyển kênh
- chuyển mình