chuyển dạ trong Tiếng Anh là gì?
chuyển dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyển dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuyển dạ
(nói về phụ nữ có mang) to begin labour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuyển dạ
To begin labour (nói về phụ nữ có mang)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuyển dạ
to begin labor
Từ liên quan
- chuyển
- chuyển di
- chuyển dạ
- chuyển tự
- chuyển vế
- chuyển về
- chuyển vị
- chuyển xạ
- chuyển âm
- chuyển đi
- chuyển đệ
- chuyển cho
- chuyển chỗ
- chuyển chữ
- chuyển cấp
- chuyển dân
- chuyển dời
- chuyển gói
- chuyển gửi
- chuyển hoá
- chuyển hóa
- chuyển hồi
- chuyển lay
- chuyển lạc
- chuyển lại
- chuyển lậu
- chuyển lời
- chuyển ngữ
- chuyển qua
- chuyển thư
- chuyển thể
- chuyển tàu
- chuyển tải
- chuyển vần
- chuyển vận
- chuyển đạn
- chuyển đạt
- chuyển đổi
- chuyển biên
- chuyển biến
- chuyển bánh
- chuyển bệnh
- chuyển bụng
- chuyển dịch
- chuyển dụng
- chuyển giao
- chuyển hoán
- chuyển hàng
- chuyển kênh
- chuyển mình