chuyển giao trong Tiếng Anh là gì?

chuyển giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyển giao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuyển giao

    * đtừ

    to hand over, to make over; pass, give

    chuyển giao chính quyền hand over the administration (of to)

    * dtừ

    mutation; metastasis; conversion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuyển giao

    To hand over, to make over

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuyển giao

    to hand over, transfer