chuyên trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chuyên
to decant (tea)(from a big cup into a smaller one); to pass from hand to hand
chuyên gạch từ đầu sân đến cuối sân to pass bricks from one end of the courtyard to the other
diligent; assiduous; studious
học rất chuyên to be a studious student; to learn assiduously
to specialize in something; to major in something; to be expert in something
anh ta chuyên sửa xe gắn máy he specializes in repairing motorbikes; he is expert in repairing motorbikes
bác tôi chuyên về châm cứu my uncle is expert in acupuncture; my uncle specializes in acupuncture
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuyên
* verb
To decant (tea) (from a big cup into a smaller one)
To pass by hand
chuyên gạch từ đầu sân đến cuối sân: to pass bricks from one end of the courtyard to the other
chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh: to pass round some pictures
* adj
Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with
chuyên nghề viết văn: to have writing as one's only occupation
Specialized in, expert in, versed in
vừa hồng vừa chuyên: both red and expert
Assiduous, diligent
học rất chuyên
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuyên
(1) to transfer, transport, carry; (2) to concentrate on, specialize in, focus on
- chuyên
- chuyên cơ
- chuyên la
- chuyên tu
- chuyên về
- chuyên án
- chuyên đề
- chuyên bán
- chuyên chú
- chuyên chế
- chuyên chở
- chuyên cần
- chuyên gia
- chuyên hoá
- chuyên hóa
- chuyên môn
- chuyên mục
- chuyên san
- chuyên trị
- chuyên tâm
- chuyên canh
- chuyên dùng
- chuyên dụng
- chuyên khoa
- chuyên khảo
- chuyên viên
- chuyên chính
- chuyên doanh
- chuyên ngành
- chuyên quyền
- chuyên trang
- chuyên trách
- chuyên bí mật
- chuyên nghiệp
- chuyên chở lại
- chuyên môn hoá
- chuyên môn hóa
- chuyên chở hàng
- chuyên viên giỏi
- chuyên gia về mắt
- chuyên môn hóa về
- chuyên chở bằng xe
- chuyên gia bảo mật
- chuyên gia kinh tế
- chuyên chính tay ba
- chuyên chính vô sản
- chuyên chở bằng phà
- chuyên chở hàng hóa
- chuyên gia huy hiệu
- chuyên viên lưu trữ