chuyên chở trong Tiếng Anh là gì?
chuyên chở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyên chở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuyên chở
to transport
chuyên chở hàng hóa bằng xe cộ, tàu bè to transport goods by vehicles and ships
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuyên chở
* verb
To transport
chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè: to transport goods by vehicles and ships
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuyên chở
to transport
Từ liên quan
- chuyên
- chuyên cơ
- chuyên la
- chuyên tu
- chuyên về
- chuyên án
- chuyên đề
- chuyên bán
- chuyên chú
- chuyên chế
- chuyên chở
- chuyên cần
- chuyên gia
- chuyên hoá
- chuyên hóa
- chuyên môn
- chuyên mục
- chuyên san
- chuyên trị
- chuyên tâm
- chuyên canh
- chuyên dùng
- chuyên dụng
- chuyên khoa
- chuyên khảo
- chuyên viên
- chuyên chính
- chuyên doanh
- chuyên ngành
- chuyên quyền
- chuyên trang
- chuyên trách
- chuyên bí mật
- chuyên nghiệp
- chuyên chở lại
- chuyên môn hoá
- chuyên môn hóa
- chuyên chở hàng
- chuyên viên giỏi
- chuyên gia về mắt
- chuyên môn hóa về
- chuyên chở bằng xe
- chuyên gia bảo mật
- chuyên gia kinh tế
- chuyên chính tay ba
- chuyên chính vô sản
- chuyên chở bằng phà
- chuyên chở hàng hóa
- chuyên gia huy hiệu
- chuyên viên lưu trữ