chuyên án trong Tiếng Anh là gì?
chuyên án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyên án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuyên án
investigation into a robbery, a mysterious crime...
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuyên án
investigation into a robbery or a mysterious crime
Từ liên quan
- chuyên
- chuyên cơ
- chuyên la
- chuyên tu
- chuyên về
- chuyên án
- chuyên đề
- chuyên bán
- chuyên chú
- chuyên chế
- chuyên chở
- chuyên cần
- chuyên gia
- chuyên hoá
- chuyên hóa
- chuyên môn
- chuyên mục
- chuyên san
- chuyên trị
- chuyên tâm
- chuyên canh
- chuyên dùng
- chuyên dụng
- chuyên khoa
- chuyên khảo
- chuyên viên
- chuyên chính
- chuyên doanh
- chuyên ngành
- chuyên quyền
- chuyên trang
- chuyên trách
- chuyên bí mật
- chuyên nghiệp
- chuyên chở lại
- chuyên môn hoá
- chuyên môn hóa
- chuyên chở hàng
- chuyên viên giỏi
- chuyên gia về mắt
- chuyên môn hóa về
- chuyên chở bằng xe
- chuyên gia bảo mật
- chuyên gia kinh tế
- chuyên chính tay ba
- chuyên chính vô sản
- chuyên chở bằng phà
- chuyên chở hàng hóa
- chuyên gia huy hiệu
- chuyên viên lưu trữ