chuyên chế trong Tiếng Anh là gì?

chuyên chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyên chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuyên chế

    absolute; autocratic; despotic; tyrannical

    sự chuyên chế của vua chúa the autocracy of kings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuyên chế

    * verb

    To hold absolute authority, to rule as an autocrat

    chế độ quân chủ chuyên chế: absolute monarchy

    sự chuyên chế của vua chúa: the autocracy of kings

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuyên chế

    absolute, autocratic