cha trong Tiếng Anh là gì?
cha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cha
father; dad; daddy; parent
cha giôdep nguyễn văn tân father joseph nguyen van tan
hỏi nàng nàng đã bán mình chuộc cha (truyện kiều) she'd sold her body to ransom her father
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cha
* noun
Father, dad
Đức Cha: Right Reverend Father
Damn, curse
Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi: Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
cha nào con nấy: like father like son
cha căng chú kiết: of unknown origin; not to be trusted
cha chung không ai khóc: everybody's business is nobody's business
Từ điển Việt Anh - VNE.
cha
father (also as a title for a priest), mister
Từ liên quan
- cha
- cha bố
- cha cả
- cha cố
- cha mạ
- cha mẹ
- cha sở
- cha vợ
- cha xứ
- cha đẻ
- cha anh
- cha chú
- cha chả
- cha con
- cha ghẻ
- cha già
- cha phó
- cha ông
- cha đạo
- cha đầu
- cha nuôi
- cha ruột
- cha chính
- cha chồng
- cha dượng
- cha mẹ vợ
- cha mục sư
- cha đỡ đầu
- cha bề trên
- cha giáo lý
- cha mẹ nuôi
- cha mẹ ruột
- cha mẹ chồng
- cha tuyên úy
- cha mẹ đỡ đầu
- cha tinh thần
- cha nào con ấy
- cha nào con nấy
- cha căng chú kiết
- cha truyền con nối
- cha mẹ khuyên răn con
- cha chung không ai khóc
- cha hà tiện, con hoang phí
- cha mẹ sinh con, trời sinh tánh