cha già trong Tiếng Anh là gì?

cha già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha già sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cha già

    father figure

    cha già dân tộc the old father of the nation; national father

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cha già

    (one’s own) father