cha mẹ sinh con, trời sinh tánh trong Tiếng Anh là gì?

cha mẹ sinh con, trời sinh tánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha mẹ sinh con, trời sinh tánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cha mẹ sinh con, trời sinh tánh

    many a good cow has a bad calf; many a good father has but a bad son