cha chú trong Tiếng Anh là gì?

cha chú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha chú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cha chú

    father and uncle

    ông ấy là bậc cha chú tôi he's old enough to be my father and my uncle; he ranks as my father and my uncle

    nói giọng cha chú to speak in an avuncular voice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cha chú

    Elder, person belonging to one's parents' generation

    ông ấy là bậc cha chú của tôi: he ranks with people of my parents' generation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cha chú

    elder, person belonging to one’s parents’ generation