cha chú trong Tiếng Anh là gì?
cha chú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha chú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cha chú
father and uncle
ông ấy là bậc cha chú tôi he's old enough to be my father and my uncle; he ranks as my father and my uncle
nói giọng cha chú to speak in an avuncular voice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cha chú
Elder, person belonging to one's parents' generation
ông ấy là bậc cha chú của tôi: he ranks with people of my parents' generation
Từ điển Việt Anh - VNE.
cha chú
elder, person belonging to one’s parents’ generation
Từ liên quan
- cha
- cha bố
- cha cả
- cha cố
- cha mạ
- cha mẹ
- cha sở
- cha vợ
- cha xứ
- cha đẻ
- cha anh
- cha chú
- cha chả
- cha con
- cha ghẻ
- cha già
- cha phó
- cha ông
- cha đạo
- cha đầu
- cha nuôi
- cha ruột
- cha chính
- cha chồng
- cha dượng
- cha mẹ vợ
- cha mục sư
- cha đỡ đầu
- cha bề trên
- cha giáo lý
- cha mẹ nuôi
- cha mẹ ruột
- cha mẹ chồng
- cha tuyên úy
- cha mẹ đỡ đầu
- cha tinh thần
- cha nào con ấy
- cha nào con nấy
- cha căng chú kiết
- cha truyền con nối
- cha mẹ khuyên răn con
- cha chung không ai khóc
- cha hà tiện, con hoang phí
- cha mẹ sinh con, trời sinh tánh