chữ ngũ trong Tiếng Anh là gì?
chữ ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chữ ngũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chữ ngũ
chân vắt chữ ngũ
crossed legs
ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chữ ngũ
chân vắt chữ ngũ crossed legs
ngồi vắt chân chữ ngũ: to sit with crossed legs
Từ liên quan
- chữ
- chữ d
- chữ h
- chữ j
- chữ k
- chữ n
- chữ r
- chữ t
- chữ u
- chữ y
- chữ in
- chữ ký
- chữ số
- chữ bát
- chữ chi
- chữ con
- chữ cái
- chữ hoa
- chữ hán
- chữ khó
- chữ lót
- chữ lớn
- chữ môn
- chữ ngũ
- chữ ngả
- chữ nho
- chữ nhỏ
- chữ nôm
- chữ run
- chữ tắt
- chữ tốt
- chữ vạn
- chữ đúc
- chữ đầu
- chữ đậm
- chữ đệm
- chữ anfa
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chữ ghép
- chữ hiếu
- chữ khắc
- chữ nhàn
- chữ nhật
- chữ ogam
- chữ phạn
- chữ thảo
- chữ thập
- chữ viết