chữ in trong Tiếng Anh là gì?
chữ in trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chữ in sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chữ in
print character
(nói chung) print
đề nghị viết chữ in please print
chữ in nhỏ quá đâm ra khó đọc the print was so small i could barely read it
Từ điển Việt Anh - VNE.
chữ in
print character, printed word
Từ liên quan
- chữ
- chữ d
- chữ h
- chữ j
- chữ k
- chữ n
- chữ r
- chữ t
- chữ u
- chữ y
- chữ in
- chữ ký
- chữ số
- chữ bát
- chữ chi
- chữ con
- chữ cái
- chữ hoa
- chữ hán
- chữ khó
- chữ lót
- chữ lớn
- chữ môn
- chữ ngũ
- chữ ngả
- chữ nho
- chữ nhỏ
- chữ nôm
- chữ run
- chữ tắt
- chữ tốt
- chữ vạn
- chữ đúc
- chữ đầu
- chữ đậm
- chữ đệm
- chữ anfa
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chữ ghép
- chữ hiếu
- chữ khắc
- chữ nhàn
- chữ nhật
- chữ ogam
- chữ phạn
- chữ thảo
- chữ thập
- chữ viết