chữ ký trong Tiếng Anh là gì?
chữ ký trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chữ ký sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chữ ký
signature
chữ ký của cả vợ lẫn chồng joint signature
hợp đồng chỉ còn thiếu chữ ký của ông thôi it only remains for you to put your signature to the contract
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chữ ký
* noun
signature; hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
chữ ký
signature
Từ liên quan
- chữ
- chữ d
- chữ h
- chữ j
- chữ k
- chữ n
- chữ r
- chữ t
- chữ u
- chữ y
- chữ in
- chữ ký
- chữ số
- chữ bát
- chữ chi
- chữ con
- chữ cái
- chữ hoa
- chữ hán
- chữ khó
- chữ lót
- chữ lớn
- chữ môn
- chữ ngũ
- chữ ngả
- chữ nho
- chữ nhỏ
- chữ nôm
- chữ run
- chữ tắt
- chữ tốt
- chữ vạn
- chữ đúc
- chữ đầu
- chữ đậm
- chữ đệm
- chữ anfa
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chữ ghép
- chữ hiếu
- chữ khắc
- chữ nhàn
- chữ nhật
- chữ ogam
- chữ phạn
- chữ thảo
- chữ thập
- chữ viết