chị trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chị
elder sister
thằng bé này hay ăn hiếp chị nó this little boy often bullies his elder sister
you
chị là ai? who are you?
i, me (used when talking with one's younger brother or sister)
chị là cô giáo, nên chị thông cảm nỗi đau của cô ấy i'm a woman teacher, so i sympathize with her in her grief
xem chị ấy
người phụ nữ này là y tá chị luôn ân cần với bệnh nhân this woman is a nurse she always has a good bedside manner
your wife
bao giờ chị đi làm lại vậy anh? when will your wife return to work?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chị
* noun
Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister)
chị ruột: elder blood sister
chị dâu: sister-in-law (one's elder brother's wife)
chị họ: first female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter)
(Form of address for young women or women about or above one's age, or young women younger than one)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chị
older sister, you (to young woman), your wife, Miss
- chị
- chị bộ
- chị cả
- chị em
- chị họ
- chị ta
- chị vợ
- chị ấy
- chị bếp
- chị dâu
- chị hằng
- chị nuôi
- chị ruột
- chị y tá
- chị chồng
- chị em họ
- chị em bạn
- chị em dâu
- chị em gái
- chị nấu ăn
- chị bảo mẫu
- chị con bác
- chị em ruột
- chị hầu bàn
- chị hầu gái
- chị phụ bếp
- chị thợ may
- chị bán hàng
- chị nuôi ong
- chị thợ giặt
- chị động đất
- chị cấp dưỡng
- chị hầu phòng
- chị trưởng lớp
- chị em sinh đôi
- chị lái máy bay
- chị ngã em nâng
- chị y tá trưởng
- chị cùng cha khác mẹ
- chị cùng mẹ khác cha
- chị em cùng cha khác mẹ
- chị em cùng mẹ khác cha
- chị không có ăn thịt đâu