chị cùng cha khác mẹ trong Tiếng Anh là gì?
chị cùng cha khác mẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chị cùng cha khác mẹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chị cùng cha khác mẹ
* dtừ
stepsister, half-sister
Từ liên quan
- chị
 - chị bộ
 - chị cả
 - chị em
 - chị họ
 - chị ta
 - chị vợ
 - chị ấy
 - chị bếp
 - chị dâu
 - chị hằng
 - chị nuôi
 - chị ruột
 - chị y tá
 - chị chồng
 - chị em họ
 - chị em bạn
 - chị em dâu
 - chị em gái
 - chị nấu ăn
 - chị bảo mẫu
 - chị con bác
 - chị em ruột
 - chị hầu bàn
 - chị hầu gái
 - chị phụ bếp
 - chị thợ may
 - chị bán hàng
 - chị nuôi ong
 - chị thợ giặt
 - chị động đất
 - chị cấp dưỡng
 - chị hầu phòng
 - chị trưởng lớp
 - chị em sinh đôi
 - chị lái máy bay
 - chị ngã em nâng
 - chị y tá trưởng
 - chị cùng cha khác mẹ
 - chị cùng mẹ khác cha
 - chị em cùng cha khác mẹ
 - chị em cùng mẹ khác cha
 - chị không có ăn thịt đâu
 


