chị ấy trong Tiếng Anh là gì?
chị ấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chị ấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chị ấy
she
chị ấy cao bao nhiêu? how tall is she?
chị ấy có họ hàng với anh hay không? is she any relation to you?
her
anh có yêu chị ấy hay không? do you love her?
hãy giúp chị ấy càng nhiều tiền càng tốt give her as much money as possible
Từ điển Việt Anh - VNE.
chị ấy
she
Từ liên quan
- chị
- chị bộ
- chị cả
- chị em
- chị họ
- chị ta
- chị vợ
- chị ấy
- chị bếp
- chị dâu
- chị hằng
- chị nuôi
- chị ruột
- chị y tá
- chị chồng
- chị em họ
- chị em bạn
- chị em dâu
- chị em gái
- chị nấu ăn
- chị bảo mẫu
- chị con bác
- chị em ruột
- chị hầu bàn
- chị hầu gái
- chị phụ bếp
- chị thợ may
- chị bán hàng
- chị nuôi ong
- chị thợ giặt
- chị động đất
- chị cấp dưỡng
- chị hầu phòng
- chị trưởng lớp
- chị em sinh đôi
- chị lái máy bay
- chị ngã em nâng
- chị y tá trưởng
- chị cùng cha khác mẹ
- chị cùng mẹ khác cha
- chị em cùng cha khác mẹ
- chị em cùng mẹ khác cha
- chị không có ăn thịt đâu