chị nuôi trong Tiếng Anh là gì?

chị nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chị nuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chị nuôi

    cook (in the army); kitchen police; foster sister