chế tài trong Tiếng Anh là gì?
chế tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chế tài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chế tài
sanction
noi gương pháp, anh cũng đưa ra nhiều biện pháp chế tài following france's example, britain has introduced sanctions
Từ điển Việt Anh - VNE.
chế tài
sanction
Từ liên quan
- chế
- chế ra
- chế độ
- chế bác
- chế chế
- chế dâm
- chế dục
- chế hóa
- chế ngự
- chế trị
- chế tài
- chế tác
- chế tạo
- chế ước
- chế biến
- chế giễu
- chế khoa
- chế liệu
- chế nhạo
- chế phẩm
- chế phục
- chế riễu
- chế tiết
- chế xuất
- chế định
- chế thuốc
- chế độ cũ
- chế độ tu
- chế độ ăn
- chế ra chữ
- chế độ mới
- chế độ xưa
- chế độ csvn
- chế theo đơn
- chế giễu nhái
- chế thành mứt
- chế độ bảo hộ
- chế độ kỹ trị
- chế độ mẫu hệ
- chế độ một vợ
- chế độ nhà tù
- chế độ phụ hệ
- chế độ tôn ti
- chế độ tự trị
- chế độ xã hội
- chế tạo vũ khí
- chế độ bao cấp
- chế độ bảy năm
- chế độ dân chủ
- chế độ dùi cui