chế định trong Tiếng Anh là gì?
chế định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chế định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chế định
institution
chế định hôn nhân the institution of marriage
nghỉ ngày chủ nhật đúng là một chế định ở đây sunday as a day of rest is a real institution here
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chế định
* verb
To institutionalize
* noun
Institution
Từ điển Việt Anh - VNE.
chế định
to institutionalize; institution
Từ liên quan
- chế
- chế ra
- chế độ
- chế bác
- chế chế
- chế dâm
- chế dục
- chế hóa
- chế ngự
- chế trị
- chế tài
- chế tác
- chế tạo
- chế ước
- chế biến
- chế giễu
- chế khoa
- chế liệu
- chế nhạo
- chế phẩm
- chế phục
- chế riễu
- chế tiết
- chế xuất
- chế định
- chế thuốc
- chế độ cũ
- chế độ tu
- chế độ ăn
- chế ra chữ
- chế độ mới
- chế độ xưa
- chế độ csvn
- chế theo đơn
- chế giễu nhái
- chế thành mứt
- chế độ bảo hộ
- chế độ kỹ trị
- chế độ mẫu hệ
- chế độ một vợ
- chế độ nhà tù
- chế độ phụ hệ
- chế độ tôn ti
- chế độ tự trị
- chế độ xã hội
- chế tạo vũ khí
- chế độ bao cấp
- chế độ bảy năm
- chế độ dân chủ
- chế độ dùi cui