chế độ tôn ti trong Tiếng Anh là gì?
chế độ tôn ti trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chế độ tôn ti sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chế độ tôn ti
* dtừ
hierarchism
Từ liên quan
- chế
- chế ra
- chế độ
- chế bác
- chế chế
- chế dâm
- chế dục
- chế hóa
- chế ngự
- chế trị
- chế tài
- chế tác
- chế tạo
- chế ước
- chế biến
- chế giễu
- chế khoa
- chế liệu
- chế nhạo
- chế phẩm
- chế phục
- chế riễu
- chế tiết
- chế xuất
- chế định
- chế thuốc
- chế độ cũ
- chế độ tu
- chế độ ăn
- chế ra chữ
- chế độ mới
- chế độ xưa
- chế độ csvn
- chế theo đơn
- chế giễu nhái
- chế thành mứt
- chế độ bảo hộ
- chế độ kỹ trị
- chế độ mẫu hệ
- chế độ một vợ
- chế độ nhà tù
- chế độ phụ hệ
- chế độ tôn ti
- chế độ tự trị
- chế độ xã hội
- chế tạo vũ khí
- chế độ bao cấp
- chế độ bảy năm
- chế độ dân chủ
- chế độ dùi cui