chế độ trong Tiếng Anh là gì?
chế độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chế độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chế độ
system; regime
chế độ xã hội chủ nghĩa socialist regime
regulations
chế độ làm việc/nhà tù working/prison regulations
chế độ khen thưởng và kỷ luật regulations concerning rewards and punishments
(tin học) mode
chế độ truy cập/văn bản/đồ hoạ access/text/graphic mode
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chế độ
* noun
System, order, regime
chế độ phong kiến: the feudal system
Regulation, regimen
chế độ ăn uống của người bệnh: the patient's regimen, the patient's diet
chế độ khen thưởng và kỷ luật: the regulations concerning rewards and punishments
chế độ quản lý xí nghiệp: the regulations concerning the management of enterprises
chế độ canh tác: the regulations concerning cultivation of land
Từ điển Việt Anh - VNE.
chế độ
system, government, regime, regimen, -ism
Từ liên quan
- chế
- chế ra
- chế độ
- chế bác
- chế chế
- chế dâm
- chế dục
- chế hóa
- chế ngự
- chế trị
- chế tài
- chế tác
- chế tạo
- chế ước
- chế biến
- chế giễu
- chế khoa
- chế liệu
- chế nhạo
- chế phẩm
- chế phục
- chế riễu
- chế tiết
- chế xuất
- chế định
- chế thuốc
- chế độ cũ
- chế độ tu
- chế độ ăn
- chế ra chữ
- chế độ mới
- chế độ xưa
- chế độ csvn
- chế theo đơn
- chế giễu nhái
- chế thành mứt
- chế độ bảo hộ
- chế độ kỹ trị
- chế độ mẫu hệ
- chế độ một vợ
- chế độ nhà tù
- chế độ phụ hệ
- chế độ tôn ti
- chế độ tự trị
- chế độ xã hội
- chế tạo vũ khí
- chế độ bao cấp
- chế độ bảy năm
- chế độ dân chủ
- chế độ dùi cui