chặt trong Tiếng Anh là gì?
chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chặt
* đtừ
to cut (off); to fell, to chop, to shatter
chặt cành cây to cut a branch, to chop a branch off a tree
chặt tre chẻ lạt to fell bamboos and make tape
* ttừ
secure, close, tight
khoá chặt cửa to lock the door securely
lạt mềm buộc chặt flexible tape ties securely
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chặt
* verb
To cut, to fell, to chop, to shatter
chặt cành cây: to cut a branch, to chop a branch off a tree
chặt tre chẻ lạt: to fell bamboos and make tape
* adj
Secure, close, tight
khoá chặt cửa: to lock the door securely
lạt mềm buộc chặt: flexible tape ties securely
thắt chặt tình bạn: to make friendship closer, to strengthen friendship
Từ điển Việt Anh - VNE.
chặt
(1) fast, close, tight; solid; (2) to cut, chop down
Từ liên quan
- chặt
- chặt cổ
- chặt đi
- chặt chẽ
- chặt cây
- chặt cụt
- chặt hẹp
- chặt ngã
- chặt nhỏ
- chặt rời
- chặt đầu
- chặt đốn
- chặt đứt
- chặt chịa
- chặt cành
- chặt cánh
- chặt khúc
- chặt mạnh
- chặt ngắn
- chặt ngọn
- chặt ních
- chặt ngang
- chặt nhánh
- chặt xuống
- chặt chân tay
- chặt phăng ra
- chặt vây cánh
- chặt đôi cánh
- chặt ngọn một cây
- chặt ra từng khúc
- chặt để làm đống cây cản