chặt cụt trong Tiếng Anh là gì?

chặt cụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặt cụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chặt cụt

    shorten, chop off, cut off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chặt cụt

    shorten, chop off, cut off