chặt cành trong Tiếng Anh là gì?
chặt cành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặt cành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chặt cành
* ttừ
doddered
Từ liên quan
- chặt
- chặt cổ
- chặt đi
- chặt chẽ
- chặt cây
- chặt cụt
- chặt hẹp
- chặt ngã
- chặt nhỏ
- chặt rời
- chặt đầu
- chặt đốn
- chặt đứt
- chặt chịa
- chặt cành
- chặt cánh
- chặt khúc
- chặt mạnh
- chặt ngắn
- chặt ngọn
- chặt ních
- chặt ngang
- chặt nhánh
- chặt xuống
- chặt chân tay
- chặt phăng ra
- chặt vây cánh
- chặt đôi cánh
- chặt ngọn một cây
- chặt ra từng khúc
- chặt để làm đống cây cản