chặt chẽ trong Tiếng Anh là gì?
chặt chẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặt chẽ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chặt chẽ
close
phối hợp chặt chẽ to coordinate closely
đoàn kết chặt chẽ close solidarity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chặt chẽ
* adj
Close
phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely
đoàn kết chặt chẽ: close solidarity
sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership
quản lý thị trường chặt chẽ: close control of the market
Từ điển Việt Anh - VNE.
chặt chẽ
tight, close
Từ liên quan
- chặt
- chặt cổ
- chặt đi
- chặt chẽ
- chặt cây
- chặt cụt
- chặt hẹp
- chặt ngã
- chặt nhỏ
- chặt rời
- chặt đầu
- chặt đốn
- chặt đứt
- chặt chịa
- chặt cành
- chặt cánh
- chặt khúc
- chặt mạnh
- chặt ngắn
- chặt ngọn
- chặt ních
- chặt ngang
- chặt nhánh
- chặt xuống
- chặt chân tay
- chặt phăng ra
- chặt vây cánh
- chặt đôi cánh
- chặt ngọn một cây
- chặt ra từng khúc
- chặt để làm đống cây cản