chặt chẽ trong Tiếng Anh là gì?

chặt chẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặt chẽ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chặt chẽ

    close

    phối hợp chặt chẽ to coordinate closely

    đoàn kết chặt chẽ close solidarity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chặt chẽ

    * adj

    Close

    phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely

    đoàn kết chặt chẽ: close solidarity

    sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership

    quản lý thị trường chặt chẽ: close control of the market

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chặt chẽ

    tight, close