chương trình trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chương trình
program; programme; plan; schedule
chương trình hành động action plan
chương trình hạt nhân/không gian của pháp the french nuclear/space programme
syllabus; curriculum
chương trình toán mathematics syllabus
chương trình đại học về sử university-level history syllabus
xem chương trình nghị sự
xem cương lĩnh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chương trình
* noun
Programme, plan, syllabus
chương trình làm việc: a programme (plan) of work
chương trình nghị sự của một hội nghị: the programme of a conference, the agenda of a conference
chương trình toán: a mathematics syllabus
chương trình đại học về sử: a university-level history syllabus
lập chương trình cho máy tính điện tử: to work out a programme for an electronic computer
Như cương lĩnh
Từ điển Việt Anh - VNE.
chương trình
program (also computer), project, plan
- chương
- chương cú
- chương sử
- chương mục
- chương não
- chương đài
- chương cuối
- chương minh
- chương động
- chương dương
- chương phềnh
- chương trình
- chương chướng
- chương trình con
- chương trình gốc
- chương trình học
- chương trình thư
- chương trình thử
- chương trình nhạc
- chương trình đích
- chương trình 5 năm
- chương trình chính
- chương trình nguồn
- chương trình ti vi
- chương trình bầu cử
- chương trình dân sự
- chương trình ghi âm
- chương trình hoa hậ
- chương trình tạp kỹ
- chương trình đầu tư
- chương trình đổi mã
- chương trình anh văn
- chương trình cài đặt
- chương trình cấp tốc
- chương trình dài hạn
- chương trình gây quỹ
- chương trình hợp ngữ
- chương trình kinh tế
- chương trình lập lại
- chương trình nghị sự
- chương trình thời sự
- chương trình tiếp âm
- chương trình đào tạo
- chương trình cấp phép
- chương trình giáo dục
- chương trình hạt nhân
- chương trình kiểm tra
- chương trình làm việc
- chương trình máy tính
- chương trình phần mềm