chương trình giáo dục trong Tiếng Anh là gì?
chương trình giáo dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chương trình giáo dục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
chương trình giáo dục
curriculum, program of studies
Từ liên quan
- chương
- chương cú
- chương sử
- chương mục
- chương não
- chương đài
- chương cuối
- chương minh
- chương động
- chương dương
- chương phềnh
- chương trình
- chương chướng
- chương trình con
- chương trình gốc
- chương trình học
- chương trình thư
- chương trình thử
- chương trình nhạc
- chương trình đích
- chương trình 5 năm
- chương trình chính
- chương trình nguồn
- chương trình ti vi
- chương trình bầu cử
- chương trình dân sự
- chương trình ghi âm
- chương trình hoa hậ
- chương trình tạp kỹ
- chương trình đầu tư
- chương trình đổi mã
- chương trình anh văn
- chương trình cài đặt
- chương trình cấp tốc
- chương trình dài hạn
- chương trình gây quỹ
- chương trình hợp ngữ
- chương trình kinh tế
- chương trình lập lại
- chương trình nghị sự
- chương trình thời sự
- chương trình tiếp âm
- chương trình đào tạo
- chương trình cấp phép
- chương trình giáo dục
- chương trình hạt nhân
- chương trình kiểm tra
- chương trình làm việc
- chương trình máy tính
- chương trình phần mềm