chương trình nghị sự trong Tiếng Anh là gì?

chương trình nghị sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chương trình nghị sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chương trình nghị sự

    agenda

    chương trình nghị sự của lễ nhận chứng chỉ iso 9001 agenda of the iso 9001 certificate receiving ceremony

    ghi cái gì vào chương trình nghị sự to put something on the agenda