cháy thành vạ lây trong Tiếng Anh là gì?

cháy thành vạ lây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháy thành vạ lây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cháy thành vạ lây

    disaster spreads; bystanders get hurt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cháy thành vạ lây

    disaster spreads, bystanders get hurt