cháy nhà trong Tiếng Anh là gì?
cháy nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháy nhà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cháy nhà
xem hoả hoạn
tôi lúc nào cũng lo sợ cháy nhà i'm always worried about fires
tôi nghe có tiếng la ' cháy nhà!' i heard someone shout 'fire!'
Từ liên quan
- cháy
- cháy cổ
- cháy da
- cháy đỏ
- cháy hết
- cháy khô
- cháy nhà
- cháy nám
- cháy rám
- cháy rụi
- cháy rực
- cháy sém
- cháy túi
- cháy vụn
- cháy xém
- cháy đen
- cháy bùng
- cháy nắng
- cháy rừng
- cháy sáng
- cháy sạch
- cháy trụi
- cháy âm ỉ
- cháy đắng
- cháy ra tro
- cháy lom rom
- cháy riu riu
- cháy rực hơn
- cháy bùng lên
- cháy sáng lại
- cháy thành than
- cháy thành vạ lây
- cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại