cháy túi trong Tiếng Anh là gì?

cháy túi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháy túi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cháy túi

    (thông tục) cleaned out; shorn of one's money; be out of pocket

    canh bạc cháy túi to be cleaned out in a gambling session

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cháy túi

    (thông tục) Cleaned out

    canh bạc cháy túi: to be cleaned out in a gambling session