cháy sém trong Tiếng Anh là gì?

cháy sém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháy sém sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cháy sém

    licked up by the flame; singe; singed

    bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi the iron is too hot, the shirt has been singed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cháy sém

    Licked up by the flame; singed

    Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi: The iron is too hot, the shirt has been singed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cháy sém

    licked up by the flame