cực nhục trong Tiếng Anh là gì?

cực nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cực nhục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cực nhục

    wretched and shameful

    đời sống cực nhục a wretched life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cực nhục

    wretched and shameful