cực hữu trong Tiếng Anh là gì?
cực hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cực hữu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cực hữu
extreme right
những người có quan điểm cực hữu holders of extreme right-wingviews
Từ điển Việt Anh - VNE.
cực hữu
extreme right
Từ liên quan
- cực
- cực dò
- cực kỳ
- cực tả
- cực âm
- cực độ
- cực bắc
- cực góp
- cực hàn
- cực hữu
- cực khổ
- cực lạc
- cực lực
- cực nam
- cực trị
- cực tây
- cực tím
- cực tốt
- cực đại
- cực đối
- cực chậm
- cực hình
- cực kiềm
- cực lạnh
- cực mạnh
- cực ngắn
- cực nhọc
- cực nhục
- cực nóng
- cực thân
- cực tiểu
- cực điểm
- cực điện
- cực đoan
- cực đông
- cực dương
- cực khoái
- cực nhanh
- cực quang
- cực quyền
- cực thịnh
- cực kỳ lớn
- cực kỳ xấu
- cực kỳ nóng
- cực chẳng đã
- cực làm lệch
- cực kỳ tàn ác
- cực kỳ ghê tởm
- cực kỳ khó chịu
- cực kỳ chính xác