cực nhọc trong Tiếng Anh là gì?

cực nhọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cực nhọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cực nhọc

    hard; painstaking; burdensome; sweaty

    công việc cực nhọc painstaking job; sweated labour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cực nhọc

    hard, painstaking, burdensome, tedious