cực chẳng đã trong Tiếng Anh là gì?

cực chẳng đã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cực chẳng đã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cực chẳng đã

    unwilling; reluctant; grudging

    cực chẳng đã bà ấy phải thừa nhận sự thật she was reluctant to admit the truth

    cực chẳng đã phải hé miệng cười to give a reluctant smile

    as a last resort; in the last resort

    cực chẳng đã hẳn gọi cô ấy, vì cô ấy bận lắm call her only as a last resort/in the last resort, because she's very busy

    cực chẳng đã tôi mới trốn đi flight was the only resort left to me; flight was my only resort