cửa trong Tiếng Anh là gì?

cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cửa

    entrance; door

    xe bốn cửa a four-door car

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cửa

    * noun

    Door; entrance, opening

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cửa

    door, window, entrance, opening